--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air-raid shelter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unproven
:
không có bằng chứng, không được chứng minhan unproved accusation một lời tố cáo không có bằng chứng
+
bõ công
:
Be worth troubling about, be worth one's whileNhư thế cũng bõ công anhIt was worth your while
+
inference
:
sự suy ra, sự luận ra
+
protectionism
:
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước
+
inapproachable
:
không thể đến gần